丐愣郡 gài lèng jùn
volume volume

Từ hán việt: 【cái lăng quận】

Đọc nhanh: 丐愣郡 (cái lăng quận). Ý nghĩa là: quận cái răng.

Ý Nghĩa của "丐愣郡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quận cái răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丐愣郡

  • volume volume

    - 六个月 liùgèyuè qián zài 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 死亡 sǐwáng

    - Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.

  • volume volume

    - dōu shì 关于 guānyú 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 凶杀案 xiōngshāàn 审判 shěnpàn de

    - Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.

  • volume volume

    - lèng le 片刻 piànkè cái 反应 fǎnyìng 过来 guòlái

    - Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.

  • volume volume

    - bié lèng zhe 赶快 gǎnkuài 行动 xíngdòng 起来 qǐlai

    - Đừng ngây ra đó, mau hành động đi!

  • volume volume

    - dōu 喜欢 xǐhuan chī 约克郡 yuēkèjùn 布丁 bùdīng

    - Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème lèng

    - Sao bạn lại thô lỗ như vậy.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 顿时 dùnshí 愣住 lèngzhù le

    - Nghe tin này, anh ấy liền ngẩn người ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MYVS (一卜女尸)
    • Bảng mã:U+4E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWLS (心田中尸)
    • Bảng mã:U+6123
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn
    • Âm hán việt: Quận
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRNL (尸口弓中)
    • Bảng mã:U+90E1
    • Tần suất sử dụng:Cao