Đọc nhanh: 丐愣郡 (cái lăng quận). Ý nghĩa là: quận cái răng.
✪ 1. quận cái răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丐愣郡
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他 愣 了 片刻 , 才 反应 过来
- Anh ấy ngây người ra một lúc rồi mới hiểu ra.
- 别 愣 着 , 赶快 行动 起来 !
- Đừng ngây ra đó, mau hành động đi!
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 你 怎么 这么 愣
- Sao bạn lại thô lỗ như vậy.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 听到 这个 消息 , 他 顿时 愣住 了
- Nghe tin này, anh ấy liền ngẩn người ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丐›
愣›
郡›