gài
volume volume

Từ hán việt: 【cái】

Đọc nhanh: (cái). Ý nghĩa là: cầu xin; người ăn mày; cho; bố thí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu xin; người ăn mày; cho; bố thí

同'丐'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:ノフ丶一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XPYV (重心卜女)
    • Bảng mã:U+5304
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp