不愤不启 bù fèn bù qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bất phẫn bất khởi】

Đọc nhanh: 不愤不启 (bất phẫn bất khởi). Ý nghĩa là: một học sinh sẽ không thể giác ngộ cho đến khi anh ta đã cố gắng hết sức mình (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "不愤不启" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不愤不启 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một học sinh sẽ không thể giác ngộ cho đến khi anh ta đã cố gắng hết sức mình (thành ngữ)

a student shall not be enlightened until he has tried hard by himself (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不愤不启

  • volume volume

    - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • volume volume

    - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • volume volume

    - 倔强 juéjiàng 愤恨 fènhèn 毫不 háobù 顺从 shùncóng

    - Cô bướng bỉnh, bất bình và không nghe lời.

  • volume volume

    - 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - đùng đùng nổi giận; bất mãn nổi giận.

  • volume volume

    - 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - căm giận bất bình

  • volume volume

    - duì bèi 诬告 wūgào 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 不朽 bùxiǔ de 可汗 kèhán de 愤怒 fènnù zhōng

    - Theo lời của Khan Noonien Singh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao