下腰 xiàyāo
volume volume

Từ hán việt: 【hạ yêu】

Đọc nhanh: 下腰 (hạ yêu). Ý nghĩa là: (thể dục dụng cụ) đánh cầu, làm một con cua. Ví dụ : - 伛下腰 còng lưng

Ý Nghĩa của "下腰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下腰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thể dục dụng cụ) đánh cầu

(gymnastics) to do a bridge

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

✪ 2. làm một con cua

to do a crab

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下腰

  • volume volume

    - 旗营 qíyíng jiù zài 山腰 shānyāo xià

    - Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.

  • volume volume

    - 下腰 xiàyāo

    - còng lưng

  • volume volume

    - 腰折 yāoshé le 一下 yīxià

    - Lưng cong xuống một chút.

  • volume volume

    - 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

  • volume volume

    - jǐn le 一下 yīxià 腰带 yāodài

    - thắt chặt dây lưng một chút.

  • volume volume

    - cóng 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Cô bị liệt từ eo trở xuống.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - 那次 nàcì 受伤 shòushāng 之后 zhīhòu jiù 坐下 zuòxia le 腰疼 yāoténg de 病根儿 bìnggēnér

    - sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao