Đọc nhanh: 下腰 (hạ yêu). Ý nghĩa là: (thể dục dụng cụ) đánh cầu, làm một con cua. Ví dụ : - 伛下腰 còng lưng
下腰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thể dục dụng cụ) đánh cầu
(gymnastics) to do a bridge
- 伛 下腰
- còng lưng
✪ 2. làm một con cua
to do a crab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下腰
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 伛 下腰
- còng lưng
- 腰折 了 一下
- Lưng cong xuống một chút.
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 她 从 腰部 以下 瘫痪
- Cô bị liệt từ eo trở xuống.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
腰›