Đọc nhanh: 下网 (hạ võng). Ý nghĩa là: (máy tính) để chuyển sang ngoại tuyến, giăng lưới đánh cá.
下网 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) để chuyển sang ngoại tuyến
(computing) to go offline
✪ 2. giăng lưới đánh cá
to cast a fishing net
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下网
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
网›