Đọc nhanh: 系线腕上 (hệ tuyến oản thượng). Ý nghĩa là: buộc chỉ cổ tay.
系线腕上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buộc chỉ cổ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系线腕上
- 他系 上 宝剑
- Anh ta đeo kiếm vào.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
系›
线›
腕›