Đọc nhanh: 上等凉席 (thượng đẳng lương tịch). Ý nghĩa là: chiếu đậu.
上等凉席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上等凉席
- 他 用书 给 脸上 扇凉
- Anh ta dùng sách quạt lên mặt.
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 把 凉席 摊 在 床上
- trải chiếu ra giường.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 别站 在 风口 上 小心 着凉
- Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 现在 正在 气头上 等 他 气消 了 再说 吧
- Bây giờ anh ta đang rất tức giận, đợi anh ta nguôi giận rồi nói tiếp .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
凉›
席›
等›