三索锦蛇 sān suǒ jǐn shé
volume volume

Từ hán việt: 【tam tác cẩm xà】

Đọc nhanh: 三索锦蛇 (tam tác cẩm xà). Ý nghĩa là: Rắn sọc dưa.

Ý Nghĩa của "三索锦蛇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三索锦蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rắn sọc dưa

三索锦蛇,Elaphe radiata (Schlegel,1837) ,是游蛇科锦蛇属的一种蛇,也称三索颌腔蛇,是脊索动物门,脊椎动物亚门,爬行纲,双孔亚纲,有鳞目,蛇亚目,游蛇科,其背面灰色或黄褐色,无毒,生活于450~1400m的山地、平原、丘陵地带。性情暴躁,处于攻击状态时前半身保持的形状呈"S"形,主要捕食鼠类,也捕食蜥蜴、蛙类及鸟类,甚至取食蚯蚓。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三索锦蛇

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 营有 yíngyǒu 三个 sāngè lián

    - Một tiểu đoàn có ba đại đội.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三造 sānzào jiē 丰收 fēngshōu

    - một năm ba vụ đều được mùa.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao