Đọc nhanh: 三等分 (tam đẳng phân). Ý nghĩa là: cắt một góc, trisection (toán học.).
三等分 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt một góc
trisecting an angle
✪ 2. trisection (toán học.)
trisection (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三等分
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
等›