Đọc nhanh: 三月稻 (tam nguyệt đạo). Ý nghĩa là: lúa ba giăng.
三月稻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa ba giăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三月稻
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 她 怀孕 三个 月 了
- Cô ấy đã mang thai ba tháng.
- 保结 有效期 三个 月
- Giấy bảo lãnh có hiệu lực ba tháng.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
月›
稻›