Đọc nhanh: 三方 (tam phương). Ý nghĩa là: ba bên. Ví dụ : - 她请求担任第三方 Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba. - 比安卡是替第三方拍卖这枚邮票 Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.. - 三方图章 ba con dấu vuông.
三方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba bên
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三方
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 她 请求 担任 第三方
- Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba
- 我会 指定 第三方
- Tôi sẽ chỉ định một bên thứ ba
- 我 有 三张 方儿
- Tôi có 3 đơn thuốc.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
方›