Đọc nhanh: 三号电池 (tam hiệu điện trì). Ý nghĩa là: Pin AA (Đài Loan), C cỡ pin (PRC), xem 二號電池 | 二号电池 (pin C ở Đài Loan) và 五號電池 | 五号电池 (pin AA ở CHND Trung Hoa).
三号电池 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Pin AA (Đài Loan)
AA battery (Taiwan)
✪ 2. C cỡ pin (PRC)
C size battery (PRC)
✪ 3. xem 二號電池 | 二号电池 (pin C ở Đài Loan) và 五號電池 | 五号电池 (pin AA ở CHND Trung Hoa)
see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三号电池
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
号›
池›
电›