Đọc nhanh: 万豪 (vạn hào). Ý nghĩa là: Marriott International (chuỗi khách sạn). Ví dụ : - 豪华房 ,万豪商务大酒店预订 Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
万豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marriott International (chuỗi khách sạn)
Marriott International (hotel chain)
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万豪
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
豪›