Đọc nhanh: 万州 (vạn châu). Ý nghĩa là: Vùng ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Vùng ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Wanzhou suburbs of north Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万州
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万不得已
- vạn bất đắc dĩ
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
州›