Đọc nhanh: 七荤八素 (thất huân bát tố). Ý nghĩa là: lúng ta lúng túng; đầu óc rối mù; loạn xà ngầu; rối tung.
七荤八素 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng ta lúng túng; đầu óc rối mù; loạn xà ngầu; rối tung
形容事情多而乱,十分忙碌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七荤八素
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›
素›
荤›