Đọc nhanh: 七七八八 (thất thất bát bát). Ý nghĩa là: gần như, bit và mảnh, Sắp hoàn thành.
七七八八 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gần như
almost
✪ 2. bit và mảnh
bits and piece
✪ 3. Sắp hoàn thành
nearing completion
✪ 4. trong tất cả các loại
of all kinds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七七八八
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
八›