Đọc nhanh: 七美 (thất mĩ). Ý nghĩa là: Thị trấn Qimei hoặc Chimei ở hạt Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan.
七美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Qimei hoặc Chimei ở hạt Penghu 澎湖縣 | 澎湖县 (Quần đảo Pescadores), Đài Loan
Qimei or Chimei township in Penghu county 澎湖縣|澎湖县 [Pénghúxiàn] (Pescadores Islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七美
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
美›