七弦琴 qīxiánqín
volume volume

Từ hán việt: 【thất huyền cầm】

Đọc nhanh: 七弦琴 (thất huyền cầm). Ý nghĩa là: thất huyền cầm; đàn cầm.

Ý Nghĩa của "七弦琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

七弦琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thất huyền cầm; đàn cầm

中国很古就有的一种弦乐器,用梧桐等木料做成,有五根弦,后来增加为七根,沿用到现代见〖古琴〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七弦琴

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • volume volume

    - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • volume volume

    - 小提琴 xiǎotíqín xián hěn

    - Dây của violon rất mỏng.

  • volume volume

    - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 物理系 wùlǐxì 弦乐 xiányuè 四重奏 sìchóngzòu hái quē 一个 yígè 大提琴 dàtíqín

    - Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.

  • volume volume

    - 小提琴 xiǎotíqín yǒu 四根 sìgēn xián

    - Đàn vĩ cầm có bốn dây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao