Đọc nhanh: 七分裤 (thất phân khố). Ý nghĩa là: Quần ngố. Ví dụ : - 极具民俗手工质感的小背心,与七分裤合奏随性的优雅情调。 Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
七分裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần ngố
七分裤,是指裤长七分,长及膝下小腿的裤子。七分裤是长寿的时尚单品,不管流行的脚步走到哪里,它每年都会以各种形式卷土重来一次,受到广大消费者的喜爱。
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七分裤
- 百 分 之 七十五
- 75 %
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 十分 之七
- 7 phần mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
分›
裤›