七一 qīyī
volume volume

Từ hán việt: 【thất nhất】

Đọc nhanh: 七一 (thất nhất). Ý nghĩa là: ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc (1-7-1921).

Ý Nghĩa của "七一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc (1-7-1921)

中国共产党建党纪念日1921年7月下旬中国共产党召开第一次全国代表大会,1941年党中央决定以召开这次大会的七月份的第一天,即7月1日,为党的生日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七一

  • volume volume

    - 一切都是 yīqièdōushì 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng xiàng 一条 yītiáo 七彩 qīcǎi de 丝巾 sījīn

    - Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 韩是 hánshì 战国七雄 zhànguóqīxióng 之一 zhīyī

    - Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ shuō 我们 wǒmen yǒu 七个 qīgè 小时 xiǎoshí 选出 xuǎnchū 一位 yīwèi 学生会 xuéshenghuì 主席 zhǔxí

    - Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 上有老下有小 shàngyǒulǎoxiàyǒuxiǎo 七姑八姨一 qīgūbāyíyī 大家 dàjiā dōu pàn zhe 平安 píngān 回去 huíqu

    - Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao