Đọc nhanh: 丁银 (đinh ngân). Ý nghĩa là: Số tiền nạp thuế..
丁银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số tiền nạp thuế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁银
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
银›