一码归码 yī mǎ guī mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【nhất mã quy mã】

Đọc nhanh: 一码归码 (nhất mã quy mã). Ý nghĩa là: Việc gì ra việc đó.

Ý Nghĩa của "一码归码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一码归码 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Việc gì ra việc đó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一码归码

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 一码 yīmǎ guī 一码 yīmǎ 不要 búyào luàn 牵连 qiānlián

    - Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn

  • volume volume

    - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • volume volume

    - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 电话 diànhuà páng de 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ 记下 jìxià le de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 印重 yìnzhòng le 一些 yīxiē 页码 yèmǎ

    - Cuốn sách này in trùng một số trang.

  • volume volume

    - ràng sǎo 一下 yīxià de

    - Để tôi quét mã của bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 起码 qǐmǎ yào děng 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Chúng ta ít nhất phải đợi một giờ.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ 来说 láishuō duì 我们 wǒmen 还是 háishì yǒu shuō

    - ít nhất mà nói, anh ấy có gì nói đấy với chúng tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao