一无所剩 yī wú suǒ shèng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất vô sở thặng】

Đọc nhanh: 一无所剩 (nhất vô sở thặng). Ý nghĩa là: xoẳn củ tỏi.

Ý Nghĩa của "一无所剩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一无所剩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoẳn củ tỏi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一无所剩

  • volume volume

    - tiǎn gǒu tiǎn gǒu tiǎn dào 最后 zuìhòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 一无所有 yīwúsuǒyǒu le

    - Anh ấy bây giờ không còn gì cả.

  • volume volume

    - 离婚 líhūn hòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.

  • volume volume

    - 一个 yígè 闭目塞听 bìmùsètīng tóng 客观 kèguān 外界 wàijiè 根本 gēnběn 绝缘 juéyuán de rén shì 无所谓 wúsuǒwèi 认识 rènshí de

    - một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.

  • volume volume

    - zài 很多 hěnduō 时候 shíhou dōu 装得 zhuāngdé 一副 yīfù 无所谓 wúsuǒwèi de 样子 yàngzi

    - Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.

  • volume volume

    - 新学期 xīnxuéqī 开学 kāixué qián 一直 yìzhí 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Trước khi bắt đầu học kỳ mới, tôi đã mãi không có việc gì để làm.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù zài 科学史 kēxuéshǐ shàng shì 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu 独一无二 dúyīwúèr de

    - Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPLN (竹心中弓)
    • Bảng mã:U+5269
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao