Đọc nhanh: 一审判决 (nhất thẩm phán quyết). Ý nghĩa là: bản án sơ thẩm.
一审判决 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản án sơ thẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一审判决
- 终审判决
- phán quyết chung thẩm
- 他们 决定 建立 一个 新 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty mới.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
决›
判›
审›