Đọc nhanh: 姑姨 (cô di). Ý nghĩa là: cô dì.
姑姨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô dì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑姨
- 大姨子
- chị vợ
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 但 其实 我 姑妈 非常 有 魅力
- Tôi có một người cô rất hấp dẫn.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
姨›