Đọc nhanh: 一合之将 (nhất hợp chi tướng). Ý nghĩa là: chỉ đối thủ chỉ có thể chịu được một hiệp đối thủ quá yếu thực lực cực kì cường đại.
一合之将 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ đối thủ chỉ có thể chịu được một hiệp đối thủ quá yếu thực lực cực kì cường đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一合之将
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 请 将 文件 集合 在 一起
- Xin hãy thu thập các tài liệu lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
合›
将›