Đọc nhanh: 撬棒 (khiêu bổng). Ý nghĩa là: Xà beng.
Ý nghĩa của 撬棒 khi là Danh từ
✪ Xà beng
撬棒,读音为qiào bàng,汉语词语,意思是指作撬动的铁棍或钢棍,通常一头尖或两头尖,或一头成刃形。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬棒
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 小偷 把门 撬开 了
- Tên trộm đã cạy mở cửa.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 钥匙 丢 了 , 他 只好 把门 撬开
- Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撬棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撬棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撬›
棒›