- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Chỉ 止 (+10 nét)
- Pinyin:
Sè
, Shà
- Âm hán việt:
Sáp
- Nét bút:フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⿰刃刃𣥖
- Thương hiệt:SIYMM (尸戈卜一一)
- Bảng mã:U+6B70
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 歰
Ý nghĩa của từ 歰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 歰 (Sáp). Bộ Chỉ 止 (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一). Ý nghĩa là: 2. chát sít. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
- 2. chát sít
Từ điển Thiều Chửu
- Rít, khan. Cái gì không được trơn tru đều gọi là sáp.
- Dính, chát, vị gì ăn không ngọt và khó nuốt đều gọi là sáp.