• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Vi 韋 (+9 nét)
  • Pinyin: Yùn
  • Âm hán việt: Uẩn
  • Nét bút:一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰韦昷
  • Thương hiệt:QSABT (手尸日月廿)
  • Bảng mã:U+97EB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 韫

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 韫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uẩn). Bộ Vi (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: cất giấu. Chi tiết hơn...

Uẩn

Từ điển phổ thông

  • cất giấu

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Giấu

- ? Giấu vào hòm mà cất nó đi chăng? (Luận ngữ).