- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Vi 韋 (+3 nét)
- Pinyin:
Rèn
- Âm hán việt:
Nhận
- Nét bút:フ丨一丨フ一一フ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰韋刃
- Thương hiệt:DQSHI (木手尸竹戈)
- Bảng mã:U+97CC
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 韌
Ý nghĩa của từ 韌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 韌 (Nhận). Bộ Vi 韋 (+3 nét). Tổng 12 nét but (フ丨一丨フ一一フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: mềm mà dai, Mềm và dai, Thứ da thuộc mềm mà lại bền. Từ ghép với 韌 : “kiên nhận” 堅韌 bền bỉ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mềm dai. Thứ da thuộc mềm nhũn mà lại bền gọi là nhận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thứ da thuộc mềm mà lại bền