• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Vi 韋 (+9 nét)
  • Pinyin: Wěi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺是韦
  • Thương hiệt:AOQS (日人手尸)
  • Bảng mã:U+97EA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 韪

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 韪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vĩ). Bộ Vi (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: phải lễ. Từ ghép với : Không đúng, không phải (trái với lễ nghĩa), Dám làm trái hẳn với ý chí của thiên hạ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phải lễ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đúng, phải (thường dùng chung với từ phủ định)

- Không đúng, không phải (trái với lễ nghĩa)

- Dám làm trái hẳn với ý chí của thiên hạ.