• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Lăng
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚夌
  • Thương hiệt:NFGCE (弓火土金水)
  • Bảng mã:U+9BEA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鯪

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鯪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lăng). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Cá lăng, cá đác, “Lăng lí” tức là con “xuyên sơn giáp” 穿, con tê tê. Chi tiết hơn...

Lăng

Từ điển phổ thông

  • cá lăng, cá đác

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá lăng, cá đác.
  • Lăng lí tức là con xuyên sơn giáp 穿, con tê tê. Còn viết là long lí .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá lăng, cá đác
* “Lăng lí” tức là con “xuyên sơn giáp” 穿, con tê tê