• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Phong 風 (+6 nét)
  • Pinyin: Guā
  • Âm hán việt: Quát
  • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿺風舌
  • Thương hiệt:HNHJR (竹弓竹十口)
  • Bảng mã:U+98B3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 颳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 颳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quát). Bộ Phong (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Thổi. Chi tiết hơn...

Quát

Từ điển phổ thông

  • vót, gọt, nạo, cạo

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thổi

- “đài phong bả thụ quát đảo liễu” gió bão thổi đổ cây.