• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
  • Pinyin: Yòu
  • Âm hán việt: Dứu
  • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰采由
  • Thương hiệt:HDLW (竹木中田)
  • Bảng mã:U+91C9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 釉

  • Cách viết khác

    𢩃 𥑤

Ý nghĩa của từ 釉 theo âm hán việt

釉 là gì? (Dứu). Bộ Biện (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: men làm sứ, Men sứ. Từ ghép với : Bình sứ men xanh., “thanh dứu từ bình” bình sứ men xanh. Chi tiết hơn...

Dứu

Từ điển phổ thông

  • men làm sứ

Từ điển Thiều Chửu

  • Men sứ. Như thanh dứu từ bình bình sứ men xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Men

- Bình sứ men xanh.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Men sứ

- “thanh dứu từ bình” bình sứ men xanh.

Từ ghép với 釉