• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phu Phụ
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丨一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊付
  • Thương hiệt:RMODI (口一人木戈)
  • Bảng mã:U+8DD7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 跗

  • Cách viết khác

    𧿤 𨁵

Ý nghĩa của từ 跗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phu, Phụ). Bộ Túc (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: mu bàn chân, Mu bàn chân., Mu bàn chân, Mượn chỉ chân, bàn chân, Đài hoa. Chi tiết hơn...

Phụ

Từ điển phổ thông

  • mu bàn chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Mu bàn chân.
  • Ổ hạt các loài cây cỏ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mu bàn chân

- “Quyết nê tắc một túc diệt phụ” (Thu thủy ) Giẫm bùn thì chìm gót chân, ngập mu bàn chân.

Trích: Trang Tử

* Mượn chỉ chân, bàn chân
* Đài hoa
* Đế, đáy