- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nghiễm 广 (+9 nét), bối 貝 (+8 nét)
- Pinyin:
Gēng
- Âm hán việt:
Canh
- Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸庚贝
- Thương hiệt:ILOO (戈中人人)
- Bảng mã:U+8D53
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 赓
-
Phồn thể
賡
-
Cách viết khác
𢋫
Ý nghĩa của từ 赓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 赓 (Canh). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét), bối 貝 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノフ一一ノ丶丨フノ丶). Từ ghép với 赓 : 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Tiếp tục, nối theo
- 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi
- 賡歌 Hát nối