- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
- Pinyin:
Zhé
- Âm hán việt:
Trích
- Nét bút:丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠啇
- Thương hiệt:IVYCB (戈女卜金月)
- Bảng mã:U+8C2A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 谪
-
Phồn thể
謫
-
Cách viết khác
讁
𧬍
Ý nghĩa của từ 谪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谪 (Trích). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 2. lỗi lầm, 3. biến khí. Từ ghép với 谪 : 衆口交謫 Mọi người khiển trách Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khiển trách, phạt
- 2. lỗi lầm
- 3. biến khí
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Chỉ trích, khiển trách
- 衆口交謫 Mọi người khiển trách