• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ti
  • Nét bút:丶フ丶一ノフノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠咨
  • Thương hiệt:IVIOR (戈女戈人口)
  • Bảng mã:U+8C18
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谘

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ti, Tư). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. tường trình. Từ ghép với : Trưng cầu ý dân, Cơ quan tư vấn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. bàn bạc, tư vấn
  • 2. tường trình

Từ điển Trần Văn Chánh

* 諮詢tư tuân (cũ) Hỏi, tư vấn, trưng cầu, trưng cầu ý kiến (của chính quyền)

- Trưng cầu ý dân

- Cơ quan tư vấn.