• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Huī
  • Âm hán việt: Khôi
  • Nét bút:丶フ一ノ丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠灰
  • Thương hiệt:IVKF (戈女大火)
  • Bảng mã:U+8BD9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khôi). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノノ). Từ ghép với : Câu chuyện khôi hài Chi tiết hơn...

Khôi

Từ điển phổ thông

  • đùa cợt, trêu đùa

Từ điển Trần Văn Chánh

* 詼諧khôi hài [hui xié] Khôi hài

- Câu chuyện khôi hài