- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Y 衣 (+14 nét)
- Pinyin:
Lán
- Âm hán việt:
Lam
- Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤監
- Thương hiệt:LSIT (中尸戈廿)
- Bảng mã:U+8964
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 襤
-
Cách viết khác
繿
襤
-
Giản thể
褴
Ý nghĩa của từ 襤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 襤 (Lam). Bộ Y 衣 (+14 nét). Tổng 19 nét but (丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: áo không viền, Áo không viền., Áo quần không có viền, Cũ rách. Từ ghép với 襤 : 衣衫襤褸 Áo quần lam lũ., (1) Quần áo rách rưới. Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林 Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Áo không viền.
- Lam lũ 襤褸 lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 襤褸lam lũ [lánl=] Lam lũ, rách rưới bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Cũ rách
- (1) Quần áo rách rưới. Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林
Trích: “lam lũ” 襤褸