• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
  • Pinyin: Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤婁
  • Thương hiệt:LLWV (中中田女)
  • Bảng mã:U+8938
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 褸

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 褸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũ). Bộ Y (+11 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Lam lũ” : xem “lam” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lam lũ 襤褸,褴褛)

Từ điển Thiều Chửu

  • Lam lũ lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Lam lũ” : xem “lam”