- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Y 衣 (+12 nét)
- Pinyin:
ǎo
- Âm hán việt:
Áo
- Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤奧
- Thương hiệt:LHBK (中竹月大)
- Bảng mã:U+8956
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 襖
Ý nghĩa của từ 襖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 襖 (áo). Bộ Y 衣 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丶フ丨ノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Áo ngắn., Áo bông., Áo ngắn, có lót ở trong, ngăn được lạnh, Thường chỉ áo. Từ ghép với 襖 : “bì áo” 皮襖 áo da, “miên áo” 棉襖 áo bông., “hồng khố lục áo” 紅褲綠襖 quần đỏ áo xanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Áo choàng
- 夾襖 Áo kép
- 棉襖 Áo bông
- 皮襖 Áo da.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Áo ngắn, có lót ở trong, ngăn được lạnh
* Thường chỉ áo
- “hồng khố lục áo” 紅褲綠襖 quần đỏ áo xanh.