• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin: Sǒu
  • Âm hán việt: Tẩu
  • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹数
  • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
  • Bảng mã:U+85AE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 薮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡾄

Ý nghĩa của từ 薮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tẩu). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. nơi tụ tập, 3. nơi thôn dã. Từ ghép với : Nơi tập trung nhân tài. Chi tiết hơn...

Tẩu

Từ điển phổ thông

  • 1. chằm lớn, cái đầm
  • 2. nơi tụ tập
  • 3. nơi thôn dã

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Nơi hội tụ, nơi tập trung

- Nơi tập trung nhân tài.