• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Xiāng
  • Âm hán việt: Tương
  • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹相
  • Thương hiệt:TDBU (廿木月山)
  • Bảng mã:U+8459
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 葙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tương). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Thanh tương” tục gọi là “dã kê quan” hoa mồng gà. Chi tiết hơn...

Tương
Âm:

Tương

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Thanh tương” tục gọi là “dã kê quan” hoa mồng gà