• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cách
  • Nét bút:ノフ一一ノ一フ
  • Hình thái:⿰月乞
  • Thương hiệt:BON (月人弓)
  • Bảng mã:U+8090
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肐

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𦘸 𦙊 𩨘

Ý nghĩa của từ 肐 theo âm hán việt

肐 là gì? (Cách). Bộ Nhục (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: cánh tay, Cánh tay, “Cách sát” đánh soạt (tiếng dao, thương, . Từ ghép với : .. đâm vào vật gì)., cách tí [gebei] Cánh tay. Xem [ga], [gé]. Chi tiết hơn...

Cách

Từ điển phổ thông

  • cánh tay

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cánh tay
Trạng thanh từ
* “Cách sát” đánh soạt (tiếng dao, thương,

- .. đâm vào vật gì).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 肐臂

- cách tí [gebei] Cánh tay. Xem [ga], [gé].

Từ ghép với 肐