• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
  • Pinyin: Niè , Zhè
  • Âm hán việt: Nhiếp Niếp
  • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱耳双
  • Thương hiệt:SJEE (尸十水水)
  • Bảng mã:U+8042
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 聂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 聂 theo âm hán việt

聂 là gì? (Nhiếp, Niếp). Bộ Nhĩ (+4 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nói thầm, 1. nói thầm. Chi tiết hơn...

Nhiếp
Niếp
Âm:

Nhiếp

Từ điển phổ thông

  • 1. nói thầm
  • 2. thịt thái mỏng
Âm:

Niếp

Từ điển phổ thông

  • 1. nói thầm
  • 2. thịt thái mỏng

Từ ghép với 聂