• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sắc
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾啬
  • Thương hiệt:HDGCW (竹木土金田)
  • Bảng mã:U+7A51
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 穑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢋦 𥢺 𥣱

Ý nghĩa của từ 穑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sắc). Bộ Hoà (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: gặt hái. Từ ghép với : Việc gặt hái, việc đồng áng, Nông phu, nhà nông. Xem [jiàsè] Chi tiết hơn...

Sắc

Từ điển phổ thông

  • gặt hái

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Gặt

- Việc gặt hái, việc đồng áng

- Nông phu, nhà nông. Xem [jiàsè]