• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Pinyin: ōu , òu
  • Âm hán việt: Âu Ẩu
  • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡區
  • Thương hiệt:ESRR (水尸口口)
  • Bảng mã:U+6F1A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 漚

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 漚 theo âm hán việt

漚 là gì? (âu, ẩu). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: bọt nước, Ngâm lâu., Ngâm lâu trong nước, Thấm ướt lâu, § Thông “âu” . Từ ghép với : Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem [òu]., Lấy rác ủ phân. Xem [ou]. Chi tiết hơn...

Âu
Ẩu

Từ điển phổ thông

  • bọt nước

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngâm lâu.
  • Một âm là âu. Bọt nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bọt nước, bong bóng

- Sủi bong bóng, sủi bọt. Xem [òu].

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngâm lâu trong nước
* Thấm ướt lâu
Danh từ
* § Thông “âu”

Từ điển phổ thông

  • ngâm lâu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngâm lâu.
  • Một âm là âu. Bọt nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 漚 肥ẩu phì [òu'féi] Ủ phân

- Lấy rác ủ phân. Xem [ou].

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngâm lâu trong nước
* Thấm ướt lâu
Danh từ
* § Thông “âu”

Từ ghép với 漚