• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+16 nét)
  • Pinyin: Huō
  • Âm hán việt: Hoắc
  • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺘霍
  • Thương hiệt:QMBG (手一月土)
  • Bảng mã:U+6509
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 攉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 攉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoắc). Bộ Thủ (+16 nét). Tổng 19 nét but (). Từ ghép với : Máy xúc than, Công nhân xúc than. Chi tiết hơn...

Hoắc

Từ điển phổ thông

  • xúc bằng xẻng, hốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xúc (bằng xẻng), hốt

- Xúc đất

- Máy xúc than

- Công nhân xúc than.