- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
- Pinyin:
òu
- Âm hán việt:
Âu
- Nét bút:丶丶丨一ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖区
- Thương hiệt:PSK (心尸大)
- Bảng mã:U+6004
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 怄
Ý nghĩa của từ 怄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 怄 (âu). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨一ノ丶フ). Ý nghĩa là: giận, bực tức. Từ ghép với 怄 : 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Giận, bực, bực tức
- 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi.